[ TỪ VỰNG KỸ THUẬT ]
[ TỪ VỰNG KỸ THUẬT ].
1. 薬品 = やくひん = hóa chất
2. 重金属 = じゅうきんぞく = kim loại nặng
3. アルカリ = kiềm
4. 発生 = はっせい = Phát sinh
5. 供給 = きょうきゅう = cung cấp
6. 濃度 = のうど = Nồng độ
7. ポンプ = bơm
8. 電導度 = でんどうど = độ dẫn điện
9. サンプル = mẫu
10. メンテ = bảo dưỡng
11. 防水 = ぼうすい = chống nước
12. 防錆 = ぼうせい = chống rỉ
13. 耐水 = たいすい = chịu nước
14. 液面 = えきめん = Bề mặt chất lỏng
15. 回収 = かいしゅう = Thu hồi
No Comment to " [ TỪ VỰNG KỸ THUẬT ] "