News Ticker

Menu

MỘT SỐ TỪ LÁY TRONG TIẾNG NHẬT (Phần 2)

MỘT SỐ TỪ LÁY TRONG TIẾNG NHẬT (Phần 2)
hứa rồi và post rồi nhé Biểu tượng cảm xúc squint
clq cơ mà chị nào rảnh đi cafe với tui hơmm Biểu tượng cảm xúc grin
.
おろおろ: bàng hoàng, hoảng hốt, luống cuống, lúng túng
.
わいわい: ồn ào, huyên náo
.
ひらひら: phất phới, bay bổng
.
ぱくぱく: liên tục, liên hồi, không dừng (hành động ăn, đóng mở, thử giày)
.
ころころ: lộc cộc, lông lốc (vật lăn tròn)
.
ちらちら: len lén, thấp thoáng (nhìn), loáng thoáng (nghe)
.
ゆらゆら: đung đưa, lung lay
.
ふらふら: chao đảo, say sẩm, ngã nghiêng ngã ngửa
.
げらげら: hố hố, cười sặc sụa (cười to, cười phá lên)
.
きょろきょろ: bồn chồn, sốt ruột, đứng ngồi không yên
.
ごくごく: ừng ực, ực ực (uống)
.
えーんえーん: hu hu (khóc lớn tiếng)
.
がらがら: ọc ọc, khạc khạc (xúc miệng)
.
ぼーっ: (xem bài cũ)
.
ぶつぶつ: khe khẽ, rên rên, lầm bầm, làu nào
.
ひりひり: (xem bài cũ)
.
こんこん: lặp đi lặp lại nhiều lần. Liên miên, liên tục
.
ぺりっと = ぺりぺり= べりべり=べりっと : rắc rắc, xoẹt xoẹt, tẹt, bon, (chỉ trạng thái âm thanh vật mỏng bị nứt, vỡ, bị bóc ra..)
.
くるくる: quấn quấn, vòng vòng, cuốn cuốn
.
ぼきっ = ぽきっ= ぽきぽき: rắc, rắc rắc, rốp, rốp rốp (âm thanh vật giòn, cứng bị gãy, bẻ, vỡ..)
.
ぶらぶら: đung đưa, đong đưa, đưa đẩy
.
lại còn nữa cơ Biểu tượng cảm xúc squint mai mốt post nốt Biểu tượng cảm xúc pacman post chắc gì các bạn đã ghi chép Biểu tượng cảm xúc squint
Thích thì like - Hay thì share Biểu tượng cảm xúc like

Share This:

Post Tags:

Jillur Rahman

I'm Jillur Rahman. A full time web designer. I enjoy to make modern template. I love create blogger template and write about web design, blogger. Now I'm working with Themeforest. You can buy our templates from Themeforest.

No Comment to " MỘT SỐ TỪ LÁY TRONG TIẾNG NHẬT (Phần 2) "

  • To add an Emoticons Show Icons
  • To add code Use [pre]code here[/pre]
  • To add an Image Use [img]IMAGE-URL-HERE[/img]
  • To add Youtube video just paste a video link like http://www.youtube.com/watch?v=0x_gnfpL3RM