News Ticker

Menu

TỔNG HỢP TÍNH TỪ CHỈ TÍNH CÁCH TRONG TIẾNG NHẬT

TỔNG HỢP TÍNH TỪ CHỈ TÍNH CÁCH TRONG TIẾNG NHẬT

保守的な => ほしゅてきな => bảo thủ
分別がある => ふんべつがある => Biết điều, biết lẽ phải, biết phải trái;khôn ngoan, hợp lý, đúng đắn
衝動的な => しょうどうてきな => bốc đồng
愉快な => ゆかいな => buồn cười
気分屋の => きぶんやの => Buồn rầu, ủ rũ
やる気がある => やるきがある => có chí khí, nhuệ khí cao
頑固な => がんこな => cứng đầu
頼りになる => たよりになる => đáng tin cậy
素直な => すなおな => Dễ bảo, biết nghe theo, phục tùng
冷静な =>れいせいな => điềm đạm
風変りな => ふうがわりな => điên
大胆な => だいたんな => Dũng cảm,Táo bạo, cả gan, liều lỉnh
寛大な => かんだいな => hào phóng
忘れっぽい=> わすれっぽい => hay quên
自己中心的な=> じこちゅうしんてきな => ích kỷ
客観的な => きゃっかんてきな => khách quan
引っ込み思案な => ひっこみじあんな => Khép kín, thu kín, thu mình
気が利く => きがきく => khôn khéo
ぼん => やりした => không chú ý
怠惰な => たいだな => lười biếng
賢い  かしこい thông minh
頑張りや  がんばりや luôn cố gắng hết mình
我慢強い  がまんづよい kiên cường
親しみ易い  したしみやすい dễ gần, thân thiện
親しみ難い  したしみにくい大人しい  おとなしい hiền lành, thụ động
忍耐強い  にんたいづよい nhẫn nạ
i朗らかな  ほがらかな vui vẻ cởi mở
正直な  しょうじきな chính trực,thẳng thắn
嘘つきな  うそつきな giả dối
内気な  うちきな nhút nhát
負けず嫌いな まけずぎらいな hiếu thắng
一途な  いちずな chung thủy
素朴な  そぼくな  chân chất
温厚な  おんこうな đôn hậu
穏やかな  おだやかな  ôn hòa, bình tĩnh
家庭的な  かていてきな  đảm đang
まめな  chăm chỉ
誠実な  せいじつな  thành thực
浮気な  うわきな  lăng nhăng
ユーモア  hài hước
思いやり  おもいやり  thông cảm
包容力  ほうようりょく  bao dung

Share This:

Post Tags:

Jillur Rahman

I'm Jillur Rahman. A full time web designer. I enjoy to make modern template. I love create blogger template and write about web design, blogger. Now I'm working with Themeforest. You can buy our templates from Themeforest.

No Comment to " TỔNG HỢP TÍNH TỪ CHỈ TÍNH CÁCH TRONG TIẾNG NHẬT "

  • To add an Emoticons Show Icons
  • To add code Use [pre]code here[/pre]
  • To add an Image Use [img]IMAGE-URL-HERE[/img]
  • To add Youtube video just paste a video link like http://www.youtube.com/watch?v=0x_gnfpL3RM