NGÔN NGỮ CỦA TEEN NHẬT BẢN (若者の言葉)
NGÔN NGỮ CỦA TEEN NHẬT BẢN (若者の言葉)
Cũng như teen Việt Nam hay teen của bất cứ quốc gia nào trên thế giới, teen Nhật Bản cũng có những ngôn ngữ riêng, ngoài ra họ còn có hẳn những quy tắc riêng trong sử dụng ngôn ngữ để giao tiếp. Nếu bạn muốn hòa nhập nhanh chóng và “tám” vượt biên giới với các teen Nhật, chúng ta hãy cũng tham khảo những thông tin và từ vựng cực thú vị dưới đây nhé!
1.文法 - NGỮ PHÁP:
「は」「を」「へ」 … Không sử dụng nhiều lắm ⇔「の」「に」「で」…Hay được dùng nhiều hơn.
(Không thường sử dụng các trợ từ は, を, へ. Riêng の, に, で thì có sử dụng)
「です」「ます」 …めったに使わない
(Rất hiếm khi dùng ですhay ます)
*「ai」「oi」⇒「ee」: ない⇒ ねー
(Những tính từ kết thúc bằng âm đọc「ai」hay「oi」sẽ chuyển thành「ee」)
例:
面白くない ⇒ 面白くねー
面白くない ⇒ 面白くねー
飲みたい ⇒ 飲みてー
すごい ⇒ すげー
おもしろい ⇒ おもしれー
うまい ⇒ うめー
*他:
あつい! ⇒ あち!
はずかしい ⇒ はずい!
気持ちが悪い ⇒ きもい
2. 略語 - TỪ VIẾT TẮT:
イケてるメンズ ⇒ イケメン Đẹp trai
元彼女 ⇒ 元かの Bạn gái cũ
元彼氏 ⇒ 元かれ Bạn trai cũ
コンビニエンスストア ⇒ コンビニ Cửa hàng tiện lợi
マクドナルド マック, ⇒ マクド MC. Donald
デジタルカメラ ⇒ デジカメ Digital Camera
ゲームセンター ⇒ ゲーセン Trung tâm chơi game
告白する ⇒ コクる Tỏ tình
3. よく使う表現:( Những cụm từ thường được sử dụng)
ムカつく / 腹が立つ (Giận sôi bụng)
マジ / 本当の / 本当に (Thật sự là)
ありえない/ ありえねー 絶対にない、信じられない(Không thể có chuyện đó, không thể tin được)
ビミョー (微妙)/ よくわからない (Không hiểu rõ lắm)
あまりよくないかも (Có lẽ không tốt lắm đâu)
あまりよくないかも (Có lẽ không tốt lắm đâu)
やばいやべぇやばいっしょ
危ない ( Nguy hiểm, Chết rồi!)
危ない ( Nguy hiểm, Chết rồi!)
すごくかっこいい ( Đẹp trai quá!)
すごくかわいい (Dễ thương quá!)
すごくおいしい (Ngon quá!)
4. 文字 – Văn tự
Giới trẻ Nhật đặc biệt ưa chuộng phương thức giao tiếp qua tin nhắn điện thoại di động. Những từ ngữ thường ngày được họ biểu thị bằng những kí tự trên bàn phím. Ngay đến các bậc phụ huynh có lẽ cũng chưa cập nhật kịp sự sáng tạo mới này của các bạn trẻ Nhật Bản.^^
(Dưới đây chỉ là 2 trong số rất nhiều những ví dụ về trào lưu ngôn ngữ chat của teen Japan)
きの→ゎ ぁりがとう → ☆ きのうはありがとう
ぁレ+まU〒” ぉめ〒”ト → ☆ あけまして、おめでとう
No Comment to " NGÔN NGỮ CỦA TEEN NHẬT BẢN (若者の言葉) "