Tiếng Nhật giao tiếp] – Thành ngữ vui
Tiếng Nhật giao tiếp] – Thành ngữ vui1.頭隠して(あたまかくして)尻(しり) (かくさず) Dấu đầu lòi đuôi
2.井の中の蛙(いのなかのかわず)大海 .を知らず(しらず) ...Ếch ngồi đáy giếng
3.挙(いっきょ)両得(りょうとく) Nhất cử lưỡng tiện
4.髪(いっぱつ)千鈞(せんきん)を引く( ひく) Ngàn cân treo sợi tóc
5.英雄色(えいゆういろ)を好む(このむ).... Anh hùng không qua được ải mỹ nhân
6.男子(だんし)の一言(ひとこと)金鉄(き んてつ)の如し(ごとし) .....Quân tử nhất ngôn,
tứ mã nan truy
7.親(おや)の心子(こころこ)知らず(しら ず)..... Con cái làm sao hiểu được lòng cha mẹ
8.金(かね)の切れ目(きれめ)が縁(えん) (きれめ) ....Hết tiền thì hết tình
9.九死(きゅうし)に一生(いっしょう) (える) ....Cửu tử nhất sinh
10.健康(けんこう)は富(とみ)た勝る(まさ る) ...Sức khỏe là vàng
1.頭隠して(あたまかくして)尻(しり) (かくさず) Dấu đầu lòi đuôi
2.井の中の蛙(いのなかのかわず)大海 .を知らず(しらず) ...Ếch ngồi đáy giếng
3.挙(いっきょ)両得(りょうとく) Nhất cử lưỡng tiện
4.髪(いっぱつ)千鈞(せんきん)を引く( ひく) Ngàn cân treo sợi tóc
5.英雄色(えいゆういろ)を好む(このむ).... Anh hùng không qua được ải mỹ nhân
6.男子(だんし)の一言(ひとこと)金鉄(き んてつ)の如し(ごとし) .....Quân tử nhất ngôn,
tứ mã nan truy
7.親(おや)の心子(こころこ)知らず(しら ず)..... Con cái làm sao hiểu được lòng cha mẹ
8.金(かね)の切れ目(きれめ)が縁(えん) (きれめ) ....Hết tiền thì hết tình
9.九死(きゅうし)に一生(いっしょう) (える) ....Cửu tử nhất sinh
10.健康(けんこう)は富(とみ)た勝る(まさ る) ...Sức khỏe là vàng
11.この父(ちち)にしてこの子(こ)あり ...Cha nào con ấy
12.砂上(さじょう)に楼閣(ろうかく) (きずく) ...Xây lâu đài trên cát
13.三十六(さんじゅうろっ)計逃 .ぐるにしかず ...Tam thập lục kế, tẩu vi thượng sách
14.地獄(じごく)の沙汰(さた)も金次第(か ねしだい) ...Có tiền mua tiên cũng được
15.自作(じさく)自受(じうけ) ...Tự làm tự chịu
No Comment to " Tiếng Nhật giao tiếp] – Thành ngữ vui "